🔍 Search: BỎ CÁCH QUÃNG
🌟 BỎ CÁCH QUÃNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
띄우다
Động từ
-
1
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
1 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa. -
2
시간 간격을 벌어지게 하다.
2 CÁCH QUÃNG, NGẮT QUÃNG: Làm cho khoảng cách về thời gian cách ra.
-
1
공간적인 거리를 멀어지게 하다.